Phiên âm : kuài màn zhēn.
Hán Việt : khoái mạn châm.
Thuần Việt : dụng cụ điều chỉnh tốc độ .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
dụng cụ điều chỉnh tốc độ (nhanh, chậm)调节钟表计时快慢的装置利用改变游丝的有效长度来调节摆轮运动周期